冰棍{儿}
bīng*gùnr*
-kem queThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
冰
Bộ: 冫 (băng, nước đá)
6 nét
棍
Bộ: 木 (gỗ, cây)
12 nét
儿
Bộ: 儿 (đứa trẻ, người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 冰: Chữ này có bộ '冫' (băng) biểu thị ý nghĩa liên quan đến lạnh và nước đông lạnh.
- 棍: Chữ này có bộ '木' (gỗ) thể hiện ý nghĩa liên quan đến cây cối, gậy gỗ.
- 儿: Chữ này tượng trưng cho người hoặc trẻ con, thường dùng để chỉ một vật hoặc người nhỏ bé.
→ Từ '冰棍儿' có nghĩa là 'que kem', kết hợp ý nghĩa của 'băng', 'que gỗ' và sự nhỏ bé hoặc thân mật.
Từ ghép thông dụng
冰棍
/bīnggùn/ - que kem
冰箱
/bīngxiāng/ - tủ lạnh
冷冰冰
/lěngbīngbīng/ - lạnh lùng